Loading...
Relation History: 唐冲 (2753942)
Version #4
Xóa các thẻ biên giới khỏi quan hệ thời biểu
- Edited 11 months ago by Minh Nguyen
- Changeset #105982
Tags
alt_name:lzh | 阮主;大越 - 阮王;南河;廣南國 |
---|---|
alt_name:vi | Chúa Nguyễn;Đại Việt - Chúa Nguyễn;Nam Hà;Quảng Nam Quốc |
alt_name:vi-Hani | 主阮;大越 - 主阮;南河;廣南國 |
alt_name:zh | 阮主;大越 - 阮王;南河;廣南國 |
end_date | 1802-06 |
name | 唐冲 |
name:en | Cochinchina |
name:es | Cochinchina |
name:fr | Cochinchine |
name:it | Cocincina |
name:la | Cocincina |
name:lzh | 內路 |
name:mkh-mvi | đàng tlaõ |
name:nl | Quinan |
name:pt | Cochinchina |
name:vi | Đàng Trong |
name:vi-Hani | 唐冲 |
name:zh | 內路 |
official_name:lzh | 安南 |
official_name:vi | An Nam |
official_name:vi-Hani | 安南 |
official_name:zh | 安南 |
source:name:mkh-mvi | Đỗ Quang Chính (2008) [1972]. Lịch sử chữ quốc ngữ 1620–1659. 2nd ed. Hanoi: Nhà xuất bản Tôn giáo. p. 74. ISBN 978-1-934484-04-3. |
source:name:vi | http://thuykhue.free.fr/TruyenGiaoVaQuocNgu/Ch01-BoiCanhLichSu.html |
start_date | 1558 |
type | chronology |
wikidata | Q1827039 |
wikipedia | vi:Đàng Trong |
Members
10 members
- Relation 唐冲 (2747939)
- Relation 唐冲 (2747940)
- Relation 唐冲 (2748509)
- Relation 唐冲 (2748510)
- Relation 唐冲 (2748518)
- Relation 唐冲 (2748554)
- Relation 唐冲 (2748560)
- Relation 唐冲 (2748572)
- Relation 唐冲 (2748573)
- Relation 唐冲 (2748646)
Version #3
Đại Việt lãnh thổ chúa Nguyễn được gọi là Đàng Trong trên thực tế nhưng không có quốc hiệu riêng và cũng có tên ngoại giao khác
- Edited 11 months ago by Minh Nguyen
- Changeset #105974
Tags
admin_level | 2 |
---|---|
alt_name:lzh | 阮主;大越 - 阮王;南河;廣南國 |
alt_name:vi | Chúa Nguyễn;Đại Việt - Chúa Nguyễn;Nam Hà;Quảng Nam Quốc |
alt_name:vi-Hani | 主阮;大越 - 主阮;南河;廣南國 |
alt_name:zh | 阮主;大越 - 阮王;南河;廣南國 |
boundary | administrative |
end_date | 1802-06 |
name | 唐冲 |
name:en | Cochinchina |
name:es | Cochinchina |
name:fr | Cochinchine |
name:it | Cocincina |
name:la | Cocincina |
name:lzh | 內路 |
name:mkh-mvi | đàng tlaõ |
name:nl | Quinan |
name:pt | Cochinchina |
name:vi | Đàng Trong |
name:vi-Hani | 唐冲 |
name:zh | 內路 |
official_name:lzh | 安南 |
official_name:vi | An Nam |
official_name:vi-Hani | 安南 |
official_name:zh | 安南 |
source:name:mkh-mvi | Đỗ Quang Chính (2008) [1972]. Lịch sử chữ quốc ngữ 1620–1659. 2nd ed. Hanoi: Nhà xuất bản Tôn giáo. p. 74. ISBN 978-1-934484-04-3. |
source:name:vi | http://thuykhue.free.fr/TruyenGiaoVaQuocNgu/Ch01-BoiCanhLichSu.html |
start_date | 1558 |
type | chronology |
wikidata | Q1827039 |
wikipedia | vi:Đàng Trong |
Members
10 members
- Relation 唐冲 (2747939)
- Relation 唐冲 (2747940)
- Relation 唐冲 (2748509)
- Relation 唐冲 (2748510)
- Relation 唐冲 (2748518)
- Relation 唐冲 (2748554)
- Relation 唐冲 (2748560)
- Relation 唐冲 (2748572)
- Relation 唐冲 (2748573)
- Relation 唐冲 (2748646)
Version #2
Thêm các tên thực tế, ngoại ngữ; thêm các thẻ wiki
- Edited 11 months ago by Minh Nguyen
- Changeset #105967
Tags
admin_level | 2 |
---|---|
alt_name:vi | Chúa Nguyễn;Đại Việt - Chúa Nguyễn;Nam Hà;Quảng Nam Quốc |
alt_name:vi-Hani | 主阮;大越 - 主阮;南河;廣南國 |
alt_name:zh | 阮主;大越 - 阮王;南河;廣南國 |
boundary | administrative |
end_date | 1802-06 |
name | 唐冲 |
name:en | Cochinchina |
name:es | Cochinchina |
name:it | Cocincina |
name:la | Cocincina |
name:mkh-mvi | đàng tlaõ |
name:nl | Quinan |
name:pt | Cochinchina |
name:vi | Đàng Trong |
name:vi-Hani | 唐冲 |
name:zh | 唐冲 |
official_name:vi | An Nam |
official_name:vi-Hani | 安南 |
official_name:zh | 安南 |
source:name:mkh-mvi | Đỗ Quang Chính (2008) [1972]. Lịch sử chữ quốc ngữ 1620–1659. 2nd ed. Hanoi: Nhà xuất bản Tôn giáo. p. 74. ISBN 978-1-934484-04-3. |
source:name:vi | http://thuykhue.free.fr/TruyenGiaoVaQuocNgu/Ch01-BoiCanhLichSu.html |
start_date | 1558 |
type | chronology |
wikidata | Q1827039 |
wikipedia | vi:Đàng Trong |
Members
10 members
- Relation 唐冲 (2747939)
- Relation 唐冲 (2747940)
- Relation 唐冲 (2748509)
- Relation 唐冲 (2748510)
- Relation 唐冲 (2748518)
- Relation 唐冲 (2748554)
- Relation 唐冲 (2748560)
- Relation 唐冲 (2748572)
- Relation 唐冲 (2748573)
- Relation 唐冲 (2748646)
Version #1
Đưa các quan hệ biên giới lãnh thổ chúa Nguyễn vào một quan hệ thời biểu
- Edited 11 months ago by Minh Nguyen
- Changeset #105966
Tags
admin_level | 2 |
---|---|
alt_name:vi | Chúa Nguyễn |
alt_name:vi-Hani | 主阮 |
alt_name:zh | 阮主 |
boundary | administrative |
end_date | 1802-06 |
name | 大越 - 主阮 |
name:vi | Đại Việt - Chúa Nguyễn |
name:vi-Hani | 大越 - 主阮 |
name:zh | 大越 - 阮王 |
start_date | 1558 |
type | chronology |
Members
10 members
- Relation 唐冲 (2747939)
- Relation 唐冲 (2747940)
- Relation 唐冲 (2748509)
- Relation 唐冲 (2748510)
- Relation 唐冲 (2748518)
- Relation 唐冲 (2748554)
- Relation 唐冲 (2748560)
- Relation 唐冲 (2748572)
- Relation 唐冲 (2748573)
- Relation 唐冲 (2748646)
Welcome to OpenHistoricalMap!
OpenHistoricalMap is an interactive map of the world throughout history, created by people like you and dedicated to the public domain.
https://openstreetmap.org/copyright | https://openstreetmap.org |
Copyright OpenHistoricalMap and contributors, under an open license |